Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒塌

Pinyin: dǎo tā

Meanings: Sụp đổ, đổ xuống (cấu trúc lớn như tòa nhà, cầu...)., Collapse or fall down (large structures like buildings, bridges, etc.)., ①建筑物墙壁倾倒,塌落下来。[例]老屋因失修而倒塌了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 到, 土

Chinese meaning: ①建筑物墙壁倾倒,塌落下来。[例]老屋因失修而倒塌了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bài báo hoặc câu chuyện liên quan đến tai nạn, thiên tai.

Example: 地震导致房屋倒塌。

Example pinyin: dì zhèn dǎo zhì fáng wū dǎo tā 。

Tiếng Việt: Động đất khiến ngôi nhà sụp đổ.

倒塌
dǎo tā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ, đổ xuống (cấu trúc lớn như tòa nhà, cầu...).

Collapse or fall down (large structures like buildings, bridges, etc.).

建筑物墙壁倾倒,塌落下来。老屋因失修而倒塌了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒塌 (dǎo tā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung