Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒坍

Pinyin: dǎo tān

Meanings: Sập đổ, đổ vỡ (về cấu trúc vật lý như nhà cửa, tường...)., Collapse or fall down (referring to physical structures like houses, walls, etc.)., ①倒塌。[例]暴雨过后,寺庙的山墙倒坍了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 到, 丹, 土

Chinese meaning: ①倒塌。[例]暴雨过后,寺庙的山墙倒坍了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả tai nạn hoặc hư hỏng vật chất.

Example: 那栋旧房子终于倒坍了。

Example pinyin: nà dòng jiù fáng zi zhōng yú dǎo tān le 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ đó cuối cùng đã sập đổ.

倒坍
dǎo tān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sập đổ, đổ vỡ (về cấu trúc vật lý như nhà cửa, tường...).

Collapse or fall down (referring to physical structures like houses, walls, etc.).

倒塌。暴雨过后,寺庙的山墙倒坍了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒坍 (dǎo tān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung