Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hòu

Meanings: Thời gian chờ đợi, canh gác, trông nom, Waiting time, to guard, to watch over, ①等待:等候。候车室。候选人。守候。候补。候场。候审。候诊。*②看望,问好:伺候。问候。*③时节:时候。气候。候鸟。候虫。*④事物在变化中的情状:火候儿。症候。*⑤古代把五天称为“一候”,现气象学上仍沿用:候温(每五天的平均温度)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①等待:等候。候车室。候选人。守候。候补。候场。候审。候诊。*②看望,问好:伺候。问候。*③时节:时候。气候。候鸟。候虫。*④事物在变化中的情状:火候儿。症候。*⑤古代把五天称为“一候”,现气象学上仍沿用:候温(每五天的平均温度)。

Hán Việt reading: hậu

Grammar: Có thể là danh từ (thời gian chờ) hoặc động từ (canh giữ/trông nom), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他在候车室等了两个小时。

Example pinyin: tā zài hòu chē shì děng le liǎng gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đợi hai tiếng đồng hồ trong phòng chờ.

hòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian chờ đợi, canh gác, trông nom

hậu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Waiting time, to guard, to watch over

等待

等候。候车室。候选人。守候。候补。候场。候审。候诊

看望,问好

伺候。问候

时节

时候。气候。候鸟。候虫

事物在变化中的情状

火候儿。症候

古代把五天称为“一候”,现气象学上仍沿用

候温(每五天的平均温度)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

候 (hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung