Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借宿

Pinyin: jiè sù

Meanings: Xin ở trọ, xin ngủ nhờ qua đêm., To stay overnight at someone's place, to lodge temporarily., ①借别人的地方暂时住宿。[例]借宿破庙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 昔, 佰, 宀

Chinese meaning: ①借别人的地方暂时住宿。[例]借宿破庙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cho ở trọ (như 家, 地方).

Example: 昨夜我不得不在朋友家借宿。

Example pinyin: zuó yè wǒ bù dé bú zài péng yǒu jiā jiè sù 。

Tiếng Việt: Đêm qua tôi phải xin ngủ nhờ nhà bạn.

借宿
jiè sù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin ở trọ, xin ngủ nhờ qua đêm.

To stay overnight at someone's place, to lodge temporarily.

借别人的地方暂时住宿。借宿破庙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借宿 (jiè sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung