Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒开
Pinyin: dǎo kāi
Meanings: Mở ngược, mở từ hướng ngược lại., Opening in reverse or from the opposite direction., ①向相反于正常运行的方向开。[例]将车倒开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 到, 一, 廾
Chinese meaning: ①向相反于正常运行的方向开。[例]将车倒开。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thiết kế hoặc hoạt động cụ thể của đồ vật.
Example: 门是倒开着的,很不方便。
Example pinyin: mén shì dǎo kāi zhe de , hěn bù fāng biàn 。
Tiếng Việt: Cửa mở ngược, rất bất tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở ngược, mở từ hướng ngược lại.
Nghĩa phụ
English
Opening in reverse or from the opposite direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向相反于正常运行的方向开。将车倒开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!