Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借端

Pinyin: jiè duān

Meanings: Lý do, nguyên cớ để làm điều gì đó., Pretext, excuse., ①以某件事为借口。[例]借端发作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 昔, 立, 耑

Chinese meaning: ①以某件事为借口。[例]借端发作。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với động từ chỉ hành động biện hộ.

Example: 他找了个借端不来开会。

Example pinyin: tā zhǎo le gè jiè duān bù lái kāi huì 。

Tiếng Việt: Anh ta tìm một cái cớ để không dự họp.

借端
jiè duān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý do, nguyên cớ để làm điều gì đó.

Pretext, excuse.

以某件事为借口。借端发作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借端 (jiè duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung