Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借阅
Pinyin: jiè yuè
Meanings: Mượn sách hoặc tài liệu để đọc., To borrow books or materials to read., ①读者借来阅览。[例]一些书籍几乎从来没有读者借阅过。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 昔, 兑, 门
Chinese meaning: ①读者借来阅览。[例]一些书籍几乎从来没有读者借阅过。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ sách hoặc tài liệu.
Example: 你可以去图书馆借阅这本书。
Example pinyin: nǐ kě yǐ qù tú shū guǎn jiè yuè zhè běn shū 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đến thư viện để mượn cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn sách hoặc tài liệu để đọc.
Nghĩa phụ
English
To borrow books or materials to read.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
读者借来阅览。一些书籍几乎从来没有读者借阅过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!