Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借故

Pinyin: jiè gù

Meanings: Mượn cớ, lấy lý do., To use as an excuse, to find a pretext., ①假借某种原因。[例]借故退席。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 昔, 古, 攵

Chinese meaning: ①假借某种原因。[例]借故退席。

Grammar: Động từ ghép, thường đi cùng trạng ngữ hoặc bổ ngữ mô tả lý do.

Example: 他借故不参加聚会。

Example pinyin: tā jiè gù bù cān jiā jù huì 。

Tiếng Việt: Anh ta lấy cớ không tham gia buổi họp mặt.

借故
jiè gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mượn cớ, lấy lý do.

To use as an excuse, to find a pretext.

假借某种原因。借故退席

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借故 (jiè gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung