Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒卖

Pinyin: dǎo mài

Meanings: Buôn bán lại hàng hóa kiếm lời (thường ám chỉ hoạt động không chính đáng)., Reselling goods for profit (often implies illicit activities)., ①通常未经官方批准,通过投机手段以大大高于标价的价格出售。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 到, 买, 十

Chinese meaning: ①通常未经官方批准,通过投机手段以大大高于标价的价格出售。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh kinh doanh bất hợp pháp.

Example: 他因倒卖假货被罚款。

Example pinyin: tā yīn dǎo mài jiǎ huò bèi fá kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta bị phạt vì buôn bán hàng giả.

倒卖
dǎo mài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buôn bán lại hàng hóa kiếm lời (thường ám chỉ hoạt động không chính đáng).

Reselling goods for profit (often implies illicit activities).

通常未经官方批准,通过投机手段以大大高于标价的价格出售

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒卖 (dǎo mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung