Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借读
Pinyin: jiè dú
Meanings: Học nhờ ở trường khác (không chính thức)., To study temporarily at another school (informally)., ①通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 昔, 卖, 讠
Chinese meaning: ①通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các tình huống giáo dục và học tập đặc biệt.
Example: 他因为父母工作调动而需要借读。
Example pinyin: tā yīn wèi fù mǔ gōng zuò diào dòng ér xū yào jiè dú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cần học nhờ vì cha mẹ chuyển công tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học nhờ ở trường khác (không chính thức).
Nghĩa phụ
English
To study temporarily at another school (informally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常由于户口等原因不能作为正式接受的学生在学校同其他正式接受的学生一起上学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!