Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒是

Pinyin: dǎo shì

Meanings: Trái lại, ngược lại, On the contrary, actually

HSK Level: hsk 5

Part of speech: other

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 到, 日, 𤴓

Grammar: Dùng để đối lập hoặc nhấn mạnh điều bất ngờ.

Example: 他平时很懒,但这次倒是挺积极的。

Example pinyin: tā píng shí hěn lǎn , dàn zhè cì dǎo shì tǐng jī jí de 。

Tiếng Việt: Bình thường anh ấy rất lười, nhưng lần này lại rất tích cực.

倒是
dǎo shì
HSK 5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái lại, ngược lại

On the contrary, actually

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒是 (dǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung