Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借词
Pinyin: jiè cí
Meanings: Từ vay mượn (thuật ngữ ngôn ngữ học)., Loanword (linguistic term)., ①从别的语言中吸收过来的词。*②假托的理由;托词。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 昔, 司, 讠
Chinese meaning: ①从别的语言中吸收过来的词。*②假托的理由;托词。
Grammar: Dùng trong văn cảnh liên quan đến ngôn ngữ học, mô tả từ ngữ vay mượn từ ngôn ngữ khác.
Example: “咖啡”是一个借词。
Example pinyin: “ kā fēi ” shì yí gè jiè cí 。
Tiếng Việt: “Cà phê” là một từ vay mượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ vay mượn (thuật ngữ ngôn ngữ học).
Nghĩa phụ
English
Loanword (linguistic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从别的语言中吸收过来的词
假托的理由;托词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!