Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂钩

Pinyin: guà gōu

Meanings: Móc vào, gắn kết, liên hệ, To hook onto something, to connect or associate., ①用于把两节车厢连接起来的车钩。*②安装在窗扉上的铁钩,用以拉窗户关闭或使窗户半开在固定点。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 圭, 扌, 勾, 钅

Chinese meaning: ①用于把两节车厢连接起来的车钩。*②安装在窗扉上的铁钩,用以拉窗户关闭或使窗户半开在固定点。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động móc nối hoặc thiết lập mối liên hệ giữa các yếu tố.

Example: 这个问题与经济挂钩。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yǔ jīng jì guà gōu 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến kinh tế.

挂钩
guà gōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móc vào, gắn kết, liên hệ

To hook onto something, to connect or associate.

用于把两节车厢连接起来的车钩

安装在窗扉上的铁钩,用以拉窗户关闭或使窗户半开在固定点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂钩 (guà gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung