Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指认

Pinyin: zhǐ rèn

Meanings: Chỉ ra và nhận diện, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật., Identify and recognize, often used in legal contexts., ①辩认并指出。[例]由于叛徒指认,他被敌人逮捕了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 旨, 人, 讠

Chinese meaning: ①辩认并指出。[例]由于叛徒指认,他被敌人逮捕了。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệt là trong ngành tư pháp.

Example: 目击者在警察局指认了犯罪嫌疑人。

Example pinyin: mù jī zhě zài jǐng chá jú zhǐ rèn le fàn zuì xián yí rén 。

Tiếng Việt: Người chứng kiến đã chỉ ra và nhận diện nghi phạm tại đồn cảnh sát.

指认
zhǐ rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ ra và nhận diện, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.

Identify and recognize, often used in legal contexts.

辩认并指出。由于叛徒指认,他被敌人逮捕了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指认 (zhǐ rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung