Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼死
Pinyin: pīn sǐ
Meanings: Dốc hết sức lực, bất chấp nguy hiểm tính mạng để làm việc gì đó., To do something at all costs, disregarding danger to one’s life., ①只要一息尚存就还要干。[例]拼死一战。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 并, 扌, 匕, 歹
Chinese meaning: ①只要一息尚存就还要干。[例]拼死一战。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc phó từ bổ nghĩa cho hành động. Thường đi kèm với các tình huống nguy hiểm, kịch tính.
Example: 他拼死保护家人。
Example pinyin: tā pīn sǐ bǎo hù jiā rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy liều mạng bảo vệ gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết sức lực, bất chấp nguy hiểm tính mạng để làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To do something at all costs, disregarding danger to one’s life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只要一息尚存就还要干。拼死一战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!