Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指目

Pinyin: zhǐ mù

Meanings: Chỉ trỏ và nhìn, ám chỉ hành động chỉ trích công khai ai đó., Pointing and staring; implying public criticism or accusation., ①用手指,用眼看。[例]指目陈胜。——《史记·陈涉世家》。[例]指目牵引。——唐·柳宗元《柳河东集》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 旨, 目

Chinese meaning: ①用手指,用眼看。[例]指目陈胜。——《史记·陈涉世家》。[例]指目牵引。——唐·柳宗元《柳河东集》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến việc lên án hay chỉ trích.

Example: 大家在背后议论纷纷,甚至公开指目。

Example pinyin: dà jiā zài bèi hòu yì lùn fēn fēn , shèn zhì gōng kāi zhǐ mù 。

Tiếng Việt: Mọi người bàn tán sau lưng, thậm chí còn công khai chỉ trích.

指目
zhǐ mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ trỏ và nhìn, ám chỉ hành động chỉ trích công khai ai đó.

Pointing and staring; implying public criticism or accusation.

用手指,用眼看。指目陈胜。——《史记·陈涉世家》。指目牵引。——唐·柳宗元《柳河东集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指目 (zhǐ mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung