Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuài

Meanings: Kéo mạnh, giật mạnh., Pull hard, yank., ①短桨。一说船舷。[例]今又促装下邑,浪拽上京。——《文选·孔稚圭·北山移文》。*②另见zhuāi;zhuài。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 扌, 曳

Chinese meaning: ①短桨。一说船舷。[例]今又促装下邑,浪拽上京。——《文选·孔稚圭·北山移文》。*②另见zhuāi;zhuài。

Hán Việt reading: duệ

Grammar: Miêu tả hành động kéo hoặc giật mạnh một cách quyết đoán.

Example: 他用力拽开门。

Example pinyin: tā yòng lì zhuài kāi mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy kéo mạnh cửa ra.

zhuài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo mạnh, giật mạnh.

duệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pull hard, yank.

短桨。一说船舷。今又促装下邑,浪拽上京。——《文选·孔稚圭·北山移文》

另见zhuāi;zhuài

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拽 (zhuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung