Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持枪

Pinyin: chí qiāng

Meanings: Cầm súng, mang vũ khí., To hold or carry a gun., 持坚持;恒恒心。长久坚持下去。[出处]清·曾国藩《家训喻纪泽》“尔之短处,在言语欠钝讷,举止欠端重,看书不能深入,而作文不能峥嵘。若能从此三事上下一番苦功,进之以猛,持之以恒,不过一二年,自尔精进而不觉。”[例]学习要锲而不舍,~,就能取得好成绩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 寺, 扌, 仓, 木

Chinese meaning: 持坚持;恒恒心。长久坚持下去。[出处]清·曾国藩《家训喻纪泽》“尔之短处,在言语欠钝讷,举止欠端重,看书不能深入,而作文不能峥嵘。若能从此三事上下一番苦功,进之以猛,持之以恒,不过一二年,自尔精进而不觉。”[例]学习要锲而不舍,~,就能取得好成绩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến bối cảnh quân sự hoặc an ninh.

Example: 士兵们正在持枪站岗。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài chí qiāng zhàn gǎng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang cầm súng đứng gác.

持枪
chí qiāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm súng, mang vũ khí.

To hold or carry a gun.

持坚持;恒恒心。长久坚持下去。[出处]清·曾国藩《家训喻纪泽》“尔之短处,在言语欠钝讷,举止欠端重,看书不能深入,而作文不能峥嵘。若能从此三事上下一番苦功,进之以猛,持之以恒,不过一二年,自尔精进而不觉。”[例]学习要锲而不舍,~,就能取得好成绩。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持枪 (chí qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung