Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拿三搬四

Pinyin: ná sān bān sì

Meanings: Lấy cái này di chuyển cái kia; làm việc lộn xộn, không có tổ chức., To move things around disorderly; to work in a disorganized manner., 比喻不服从调派。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“袭人笑道‘倘或那件孔雀褂子襟再烧了窟窿,你去了,谁能以补呢?你倒别和我拿三搬四的’”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 合, 手, 一, 二, 扌, 般, 儿, 囗

Chinese meaning: 比喻不服从调派。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“袭人笑道‘倘或那件孔雀褂子襟再烧了窟窿,你去了,谁能以补呢?你倒别和我拿三搬四的’”。

Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kế hoạch và tổ chức.

Example: 你别拿三搬四了,集中精力做好一件事吧。

Example pinyin: nǐ bié ná sān bān sì le , jí zhōng jīng lì zuò hǎo yí jiàn shì ba 。

Tiếng Việt: Đừng có làm việc lộn xộn nữa, hãy tập trung làm tốt một việc đi.

拿三搬四
ná sān bān sì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy cái này di chuyển cái kia; làm việc lộn xộn, không có tổ chức.

To move things around disorderly; to work in a disorganized manner.

比喻不服从调派。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“袭人笑道‘倘或那件孔雀褂子襟再烧了窟窿,你去了,谁能以补呢?你倒别和我拿三搬四的’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拿三搬四 (ná sān bān sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung