Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂面

Pinyin: guà miàn

Meanings: Mì sợi treo, một loại thực phẩm chế biến sẵn., Dried noodles, a type of ready-to-cook food., ①经悬挂风干的丝、带状面条,一般含少量食盐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 圭, 扌, 丆, 囬

Chinese meaning: ①经悬挂风干的丝、带状面条,一般含少量食盐。

Grammar: Danh từ chỉ một loại thực phẩm phổ biến, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 超市里有很多不同品牌的挂面。

Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō bù tóng pǐn pái de guà miàn 。

Tiếng Việt: Trong siêu thị có rất nhiều thương hiệu mì sợi khác nhau.

挂面
guà miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mì sợi treo, một loại thực phẩm chế biến sẵn.

Dried noodles, a type of ready-to-cook food.

经悬挂风干的丝、带状面条,一般含少量食盐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挂面 (guà miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung