Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼搏
Pinyin: pīn bó
Meanings: Cố gắng hết sức mình để đạt được mục tiêu, đấu tranh kiên cường., To strive one’s hardest to achieve a goal, fight with tenacity., ①尽全力去争夺。[例]敢于拼搏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 并, 扌, 尃
Chinese meaning: ①尽全力去争夺。[例]敢于拼搏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng khi nói về sự nỗ lực bền bỉ và quyết tâm cao độ.
Example: 为了成功,他每天都在努力拼搏。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā měi tiān dōu zài nǔ lì pīn bó 。
Tiếng Việt: Để đạt được thành công, anh ấy luôn nỗ lực hết mình mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức mình để đạt được mục tiêu, đấu tranh kiên cường.
Nghĩa phụ
English
To strive one’s hardest to achieve a goal, fight with tenacity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽全力去争夺。敢于拼搏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!