Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持有
Pinyin: chí yǒu
Meanings: Sở hữu, nắm giữ., To possess or hold., 持久持之以久,即长久。长久的打算或谋略。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“上可以倾覆寇敌,尊奖王室,中可以蚕食雍、凉,广拓境土,下可以固守要害,为持久之计。”[例]君悬军深入,而置陈逼水,此乃~,非欲速战者也。——《资治通鉴·晋孝武帝太元八年》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寺, 扌, 月, 𠂇
Chinese meaning: 持久持之以久,即长久。长久的打算或谋略。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“上可以倾覆寇敌,尊奖王室,中可以蚕食雍、凉,广拓境土,下可以固守要害,为持久之计。”[例]君悬军深入,而置陈逼水,此乃~,非欲速战者也。——《资治通鉴·晋孝武帝太元八年》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý.
Example: 他持有这家公司的股份。
Example pinyin: tā chí yǒu zhè jiā gōng sī de gǔ fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy sở hữu cổ phần của công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở hữu, nắm giữ.
Nghĩa phụ
English
To possess or hold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
持久持之以久,即长久。长久的打算或谋略。[出处]《三国志·蜀志·法正传》“上可以倾覆寇敌,尊奖王室,中可以蚕食雍、凉,广拓境土,下可以固守要害,为持久之计。”[例]君悬军深入,而置陈逼水,此乃~,非欲速战者也。——《资治通鉴·晋孝武帝太元八年》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!