Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拿下马来
Pinyin: ná xià mǎ lái
Meanings: Hạ ngựa; đánh bại một đối thủ mạnh., To knock someone off their horse; to defeat a strong opponent., 比喻将人制服。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“叫我问谁去?谁不帮着你呢?谁不是袭人拿下马来的?”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 合, 手, 一, 卜, 来
Chinese meaning: 比喻将人制服。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“叫我问谁去?谁不帮着你呢?谁不是袭人拿下马来的?”
Grammar: Có thể sử dụng hình ảnh hóa để diễn tả sự đánh bại đối thủ.
Example: 他们最终拿下了那匹马来,赢得了比赛。
Example pinyin: tā men zuì zhōng ná xià le nà pǐ mǎ lái , yíng dé le bǐ sài 。
Tiếng Việt: Cuối cùng họ đã hạ được con ngựa đó và giành chiến thắng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ ngựa; đánh bại một đối thủ mạnh.
Nghĩa phụ
English
To knock someone off their horse; to defeat a strong opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻将人制服。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“叫我问谁去?谁不帮着你呢?谁不是袭人拿下马来的?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế