Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拿获

Pinyin: ná huò

Meanings: Bắt giữ (tội phạm)., To capture or arrest (a criminal)., ①捉住;擒获。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 合, 手, 犾, 艹

Chinese meaning: ①捉住;擒获。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc thực thi pháp luật.

Example: 警方终于拿获了那个逃犯。

Example pinyin: jǐng fāng zhōng yú ná huò le nà ge táo fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát cuối cùng đã bắt giữ được tên tù vượt ngục.

拿获
ná huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt giữ (tội phạm).

To capture or arrest (a criminal).

捉住;擒获

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拿获 (ná huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung