Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾带重还
Pinyin: shí dài zhòng hái
Meanings: Nhặt được vật rơi rồi trả lại cho người mất, ám chỉ phẩm chất tốt đẹp khi trung thực và tử tế., Returning lost items to their owner; metaphorically represents honesty and integrity when returning something found., 比喻拾到财物,物归原主,不占为己有。[出处]相传唐宰相裴度少时游香山寺,拾得某妇人所遗下的三条宝带,这是她借来为父亲脱罪的,裴度守候着还了她。见宋·丁用晦《芝田录·裴度》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 合, 扌, 冖, 卅, 巾, 重, 不, 辶
Chinese meaning: 比喻拾到财物,物归原主,不占为己有。[出处]相传唐宰相裴度少时游香山寺,拾得某妇人所遗下的三条宝带,这是她借来为父亲脱罪的,裴度守候着还了她。见宋·丁用晦《芝田录·裴度》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi đức tính chính trực và lòng tốt.
Example: 他拾带重还,这种品德值得我们学习。
Example pinyin: tā shí dài zhòng hái , zhè zhǒng pǐn dé zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhặt được đồ thì trả lại, phẩm chất này đáng để chúng ta học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt được vật rơi rồi trả lại cho người mất, ám chỉ phẩm chất tốt đẹp khi trung thực và tử tế.
Nghĩa phụ
English
Returning lost items to their owner; metaphorically represents honesty and integrity when returning something found.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻拾到财物,物归原主,不占为己有。[出处]相传唐宰相裴度少时游香山寺,拾得某妇人所遗下的三条宝带,这是她借来为父亲脱罪的,裴度守候着还了她。见宋·丁用晦《芝田录·裴度》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế