Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛情

Pinyin: shèng qíng

Meanings: Tình cảm sâu đậm, lòng hiếu khách nồng nhiệt, Warm hospitality, deep affection., ①深厚的情谊。[例]盛情难却。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 成, 皿, 忄, 青

Chinese meaning: ①深厚的情谊。[例]盛情难却。

Grammar: Miêu tả tình cảm hoặc sự đối đãi chân thành, thường kết hợp với động từ như 感动 (cảm động), 难忘 (khó quên).

Example: 主人的盛情让我们感动不已。

Example pinyin: zhǔ rén de shèng qíng ràng wǒ men gǎn dòng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Sự nhiệt tình của chủ nhà khiến chúng tôi vô cùng cảm động.

盛情
shèng qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu đậm, lòng hiếu khách nồng nhiệt

Warm hospitality, deep affection.

深厚的情谊。盛情难却

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛情 (shèng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung