Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直上直下
Pinyin: zhí shàng zhí xià
Meanings: Đi thẳng lên rồi đi thẳng xuống, gợi ý sự đơn giản và thẳng thắn, Going straight up and then straight down, implying simplicity and straightforwardness., 指非常急骤凶猛的风雨。同盲风怪雨”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 且, 十, ⺊, 卜
Chinese meaning: 指非常急骤凶猛的风雨。同盲风怪雨”。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi.
Example: 他是一个直上直下的人。
Example pinyin: tā shì yí gè zhí shàng zhí xià de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn và đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi thẳng lên rồi đi thẳng xuống, gợi ý sự đơn giản và thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
Going straight up and then straight down, implying simplicity and straightforwardness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常急骤凶猛的风雨。同盲风怪雨”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế