Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直系亲属
Pinyin: zhí xì qīn shǔ
Meanings: Người thân trong dòng họ trực tiếp (bố mẹ, con cái, ông bà...), Immediate family members (parents, children, grandparents...), ①指有直接血缘关系或婚姻关系的亲属。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 且, 十, 丿, 糸, 朩, 立, 尸, 禹
Chinese meaning: ①指有直接血缘关系或婚姻关系的亲属。
Grammar: Là một cụm danh từ cố định, thường được sử dụng trong văn nói và văn viết chính thức.
Example: 只有直系亲属可以参加葬礼。
Example pinyin: zhǐ yǒu zhí xì qīn shǔ kě yǐ cān jiā zàng lǐ 。
Tiếng Việt: Chỉ có người thân trong dòng họ trực tiếp mới có thể tham dự đám tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân trong dòng họ trực tiếp (bố mẹ, con cái, ông bà...)
Nghĩa phụ
English
Immediate family members (parents, children, grandparents...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有直接血缘关系或婚姻关系的亲属
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế