Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直觉

Pinyin: zhí jué

Meanings: Trực giác, Intuition, ①直观感觉;没有经过分析推理的观点。[例]不能凭直觉判断一个人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 且, 十, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①直观感觉;没有经过分析推理的观点。[例]不能凭直觉判断一个人。

Grammar: Dùng như danh từ trừu tượng, đi kèm sau nó thường là các động từ như '告诉' (nói với).

Example: 她的直觉告诉她不要去。

Example pinyin: tā de zhí jué gào sù tā bú yào qù 。

Tiếng Việt: Trực giác mách bảo cô ấy không nên đi.

直觉
zhí jué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trực giác

Intuition

直观感觉;没有经过分析推理的观点。不能凭直觉判断一个人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直觉 (zhí jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung