Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目见耳闻
Pinyin: mù jiàn ěr wén
Meanings: Nhìn thấy tận mắt và nghe thấy tận tai, chỉ việc trực tiếp chứng kiến một sự việc nào đó., Seeing with one's own eyes and hearing with one's own ears, referring to directly witnessing something., 指亲眼看见,亲耳听到。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 见, 耳, 门
Chinese meaning: 指亲眼看见,亲耳听到。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính chân thực do trải nghiệm trực tiếp thông qua thị giác và thính giác.
Example: 这件事我目见耳闻,绝对真实。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ mù jiàn ěr wén , jué duì zhēn shí 。
Tiếng Việt: Việc này tôi đã tận mắt nhìn thấy và tận tai nghe thấy, hoàn toàn chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy tận mắt và nghe thấy tận tai, chỉ việc trực tiếp chứng kiến một sự việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Seeing with one's own eyes and hearing with one's own ears, referring to directly witnessing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲眼看见,亲耳听到。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế