Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直系

Pinyin: zhí xì

Meanings: Hệ thống trực tiếp (thường dùng trong quan hệ họ hàng), Direct line (often used in family relationships), ①有直接血统关系的亲系。[例]北洋军阀派系之一。因首领冯国璋为直隶(今河北)人,故名。先后以冯国璋、曹锟、吴佩孚为首领,1927年直系势力被消灭。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 且, 十, 丿, 糸

Chinese meaning: ①有直接血统关系的亲系。[例]北洋军阀派系之一。因首领冯国璋为直隶(今河北)人,故名。先后以冯国璋、曹锟、吴佩孚为首领,1927年直系势力被消灭。

Grammar: Thường đi kèm với các từ như '亲属' (người thân) để chỉ mối quan hệ gia đình.

Example: 他和我是直系亲属。

Example pinyin: tā hé wǒ shì zhí xì qīn shǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy và tôi là người thân trong dòng họ trực tiếp.

直系
zhí xì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống trực tiếp (thường dùng trong quan hệ họ hàng)

Direct line (often used in family relationships)

有直接血统关系的亲系。北洋军阀派系之一。因首领冯国璋为直隶(今河北)人,故名。先后以冯国璋、曹锟、吴佩孚为首领,1927年直系势力被消灭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...