Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛大

Pinyin: shèng dà

Meanings: Long trọng, hoành tráng, quy mô lớn, Grand, magnificent, large-scale., ①规模大,仪式隆重。[例]为庆祝国王诞辰举行的盛大典礼。[例]盛大宴会。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 成, 皿, 一, 人

Chinese meaning: ①规模大,仪式隆重。[例]为庆祝国王诞辰举行的盛大典礼。[例]盛大宴会。

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc lễ nghi như 盛大的仪式 (nghi lễ long trọng), 盛大的宴会 (bữa tiệc lớn).

Example: 他们举办了一场盛大的婚礼。

Example pinyin: tā men jǔ bàn le yì chǎng shèng dà de hūn lǐ 。

Tiếng Việt: Họ đã tổ chức một đám cưới long trọng.

盛大
shèng dà
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Long trọng, hoành tráng, quy mô lớn

Grand, magnificent, large-scale.

规模大,仪式隆重。为庆祝国王诞辰举行的盛大典礼。盛大宴会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛大 (shèng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung