Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直至

Pinyin: zhí zhì

Meanings: Cho đến khi, cho tới, Until, ①直待;一直达到。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 且, 十, 土

Chinese meaning: ①直待;一直达到。

Grammar: Là liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh thời gian kéo dài.

Example: 我学习直至深夜。

Example pinyin: wǒ xué xí zhí zhì shēn yè 。

Tiếng Việt: Tôi học tập cho đến tận đêm khuya.

直至
zhí zhì
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến khi, cho tới

Until

直待;一直达到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...