Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目眦
Pinyin: mù zì
Meanings: Góc mắt, khóe mắt., The corner of the eye., ①眼眶。[例]目眦尽裂。——《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 目, 此
Chinese meaning: ①眼眶。[例]目眦尽裂。——《史记·项羽本纪》。
Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường xuất hiện trong các cụm từ miêu tả cảm xúc mạnh như '目眦尽裂' (khóe mắt rách toạc - tức giận cực độ).
Example: 他的目眦都红了。
Example pinyin: tā de mù zì dōu hóng le 。
Tiếng Việt: Khóe mắt anh ấy đỏ hoe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc mắt, khóe mắt.
Nghĩa phụ
English
The corner of the eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼眶。目眦尽裂。——《史记·项羽本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!