Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛开

Pinyin: shèng kāi

Meanings: (Hoa) nở rộ, nở đầy, (Flowers) bloom fully, flourishingly open., ①形容花朵开得又多又好。[例]玫瑰花盛开。[例]浪花往上抛,形成千万朵盛开的白莲。——《天山景物记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 成, 皿, 一, 廾

Chinese meaning: ①形容花朵开得又多又好。[例]玫瑰花盛开。[例]浪花往上抛,形成千万朵盛开的白莲。——《天山景物记》。

Grammar: Động từ chỉ trạng thái hoa nở hoàn toàn, thường kết hợp với danh từ chỉ loại cây hoặc hoa như 桃花盛开 (hoa đào nở rộ).

Example: 春天来了,花园里的花儿都盛开了。

Example pinyin: chūn tiān lái le , huā yuán lǐ de huā ér dōu shèng kāi le 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, hoa trong vườn đều nở rộ.

盛开
shèng kāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Hoa) nở rộ, nở đầy

(Flowers) bloom fully, flourishingly open.

形容花朵开得又多又好。玫瑰花盛开。浪花往上抛,形成千万朵盛开的白莲。——《天山景物记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...