Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 友善
Pinyin: yǒu shàn
Meanings: Thân thiện, hòa nhã, Friendly, amicable., ①朋友之间亲近和睦的。[例]与亮友善。——《三国志·诸葛亮传》。[例]温和,友善,总是那么容易接近,并且爱好社交。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 𠂇, 䒑, 口, 羊
Chinese meaning: ①朋友之间亲近和睦的。[例]与亮友善。——《三国志·诸葛亮传》。[例]温和,友善,总是那么容易接近,并且爱好社交。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他对每个人都很友善。
Example pinyin: tā duì měi gè rén dōu hěn yǒu shàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thân thiện với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thiện, hòa nhã
Nghĩa phụ
English
Friendly, amicable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朋友之间亲近和睦的。与亮友善。——《三国志·诸葛亮传》。温和,友善,总是那么容易接近,并且爱好社交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!