Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双轨铁路

Pinyin: shuāng guǐ tiě lù

Meanings: Đường sắt đôi, chỉ hệ thống đường sắt có hai đường ray song song., Dual railway, referring to a railway system with two parallel tracks., ①两条路轨的铁路,以别于单轨铁路。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 又, 九, 车, 失, 钅, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①两条路轨的铁路,以别于单轨铁路。

Grammar: Danh từ chuyên ngành giao thông vận tải.

Example: 双轨铁路提高了运输效率。

Example pinyin: shuāng guǐ tiě lù tí gāo le yùn shū xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Đường sắt đôi giúp cải thiện hiệu suất vận chuyển.

双轨铁路
shuāng guǐ tiě lù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường sắt đôi, chỉ hệ thống đường sắt có hai đường ray song song.

Dual railway, referring to a railway system with two parallel tracks.

两条路轨的铁路,以别于单轨铁路

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双轨铁路 (shuāng guǐ tiě lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung