Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双姓
Pinyin: shuāng xìng
Meanings: Họ kép, Compound surname, ①指复姓,两个字的姓,[合]:“皇甫”、“诸葛”等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 女, 生
Chinese meaning: ①指复姓,两个字的姓,[合]:“皇甫”、“诸葛”等。
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ họ kép trong tên người Trung Quốc.
Example: 她的名字是双姓。
Example pinyin: tā de míng zì shì shuāng xìng 。
Tiếng Việt: Tên cô ấy là họ kép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ kép
Nghĩa phụ
English
Compound surname
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“皇甫”、“诸葛”等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!