Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及至

Pinyin: jí zhì

Meanings: Cho đến khi, đến tận lúc, Until, up to the point when., ①表示等到某种情况出现;直至。[例]及至始皇。——汉·贾谊《过秦论》。[例]及至后世。——宋·苏轼《教战守》。[例]及至绵惙已极。——清·袁枚《祭妹文》。[例]及至中午轮船才开进长江三峡。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 9

Radicals: 及, 土

Chinese meaning: ①表示等到某种情况出现;直至。[例]及至始皇。——汉·贾谊《过秦论》。[例]及至后世。——宋·苏轼《教战守》。[例]及至绵惙已极。——清·袁枚《祭妹文》。[例]及至中午轮船才开进长江三峡。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài đến một mốc cụ thể.

Example: 及至天亮,他们才停止工作。

Example pinyin: jí zhì tiān liàng , tā men cái tíng zhǐ gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cho đến khi trời sáng, họ mới dừng làm việc.

及至
jí zhì
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến khi, đến tận lúc

Until, up to the point when.

表示等到某种情况出现;直至。及至始皇。——汉·贾谊《过秦论》。及至后世。——宋·苏轼《教战守》。及至绵惙已极。——清·袁枚《祭妹文》。及至中午轮船才开进长江三峡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及至 (jí zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung