Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反攻
Pinyin: fǎn gōng
Meanings: Phản công, tấn công ngược lại sau khi bị tấn công trước đó., Counterattack, attack back after being initially attacked., ①防御的一方向进攻的一方进攻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 𠂆, 工, 攵
Chinese meaning: ①防御的一方向进攻的一方进攻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tranh luận.
Example: 敌人发起反攻。
Example pinyin: dí rén fā qǐ fǎn gōng 。
Tiếng Việt: Kẻ địch phát động phản công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản công, tấn công ngược lại sau khi bị tấn công trước đó.
Nghĩa phụ
English
Counterattack, attack back after being initially attacked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防御的一方向进攻的一方进攻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!