Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双杠
Pinyin: shuāng gàng
Meanings: Xà kép (trong thể dục dụng cụ), Parallel bars (in gymnastics), ①一种体操器械,是安在架上的两根平行横杠。[例]体操项目之一,运动员在双杠上做各种动作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 工, 木
Chinese meaning: ①一种体操器械,是安在架上的两根平行横杠。[例]体操项目之一,运动员在双杠上做各种动作。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thể dục dụng cụ.
Example: 他在双杠项目中表现出色。
Example pinyin: tā zài shuāng gàng xiàng mù zhōng biǎo xiàn chū sè 。
Tiếng Việt: Anh ấy biểu diễn xuất sắc ở hạng mục xà kép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xà kép (trong thể dục dụng cụ)
Nghĩa phụ
English
Parallel bars (in gymnastics)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种体操器械,是安在架上的两根平行横杠。体操项目之一,运动员在双杠上做各种动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!