Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反派
Pinyin: fǎn pài
Meanings: Nhân vật phản diện, vai ác trong phim hoặc truyện., Antagonist, villain in movies or stories., ①文艺作品中的坏人,反面人物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 氵, 𠂢
Chinese meaning: ①文艺作品中的坏人,反面人物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.
Example: 电影中的反派很出色。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng de fǎn pài hěn chū sè 。
Tiếng Việt: Nhân vật phản diện trong phim rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân vật phản diện, vai ác trong phim hoặc truyện.
Nghĩa phụ
English
Antagonist, villain in movies or stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文艺作品中的坏人,反面人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!