Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双档

Pinyin: shuāng dàng

Meanings: Cặp diễn viên biểu diễn hài hoặc nghệ thuật, thường theo cặp., A pair of performers in comedy or art shows, usually working as a duo., ①曲艺术语。苏州评弹等指两个演员同台对口演出。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 当, 木

Chinese meaning: ①曲艺术语。苏州评弹等指两个演员同台对口演出。

Grammar: Dùng để chỉ các nhóm/cặp biểu diễn với số lượng đúng hai người.

Example: 这对双档在舞台上非常默契。

Example pinyin: zhè duì shuāng dàng zài wǔ tái shàng fēi cháng mò qì 。

Tiếng Việt: Cặp đôi diễn viên này rất ăn ý trên sân khấu.

双档
shuāng dàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cặp diễn viên biểu diễn hài hoặc nghệ thuật, thường theo cặp.

A pair of performers in comedy or art shows, usually working as a duo.

曲艺术语。苏州评弹等指两个演员同台对口演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双档 (shuāng dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung