Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反话

Pinyin: fǎn huà

Meanings: Lời nói ngược với ý nghĩa thực sự, thường để châm biếm hoặc phê phán., Words that mean the opposite of what they literally say, often used sarcastically or critically., ①故意说的与自己本意相反的话。*②黑话;切口;隐语。[例]尽说些绿林中的反话。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 𠂆, 舌, 讠

Chinese meaning: ①故意说的与自己本意相反的话。*②黑话;切口;隐语。[例]尽说些绿林中的反话。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đứng sau động từ hoặc xuất hiện trong câu đối thoại.

Example: 他说的是反话,你别当真。

Example pinyin: tā shuō de shì fǎn huà , nǐ bié dàng zhēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang nói ngược đấy, đừng có tin thật.

反话 - fǎn huà
反话
fǎn huà

📷 Hai mũi tên đẩy nhau. Nó đại diện cho hai lực lượng đối lập. Minh họa 3D

反话
fǎn huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngược với ý nghĩa thực sự, thường để châm biếm hoặc phê phán.

Words that mean the opposite of what they literally say, often used sarcastically or critically.

故意说的与自己本意相反的话

黑话;切口;隐语。尽说些绿林中的反话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...