Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反话
Pinyin: fǎn huà
Meanings: Lời nói ngược với ý nghĩa thực sự, thường để châm biếm hoặc phê phán., Words that mean the opposite of what they literally say, often used sarcastically or critically., ①故意说的与自己本意相反的话。*②黑话;切口;隐语。[例]尽说些绿林中的反话。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 𠂆, 舌, 讠
Chinese meaning: ①故意说的与自己本意相反的话。*②黑话;切口;隐语。[例]尽说些绿林中的反话。
Grammar: Dùng như danh từ, thường đứng sau động từ hoặc xuất hiện trong câu đối thoại.
Example: 他说的是反话,你别当真。
Example pinyin: tā shuō de shì fǎn huà , nǐ bié dàng zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang nói ngược đấy, đừng có tin thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngược với ý nghĩa thực sự, thường để châm biếm hoặc phê phán.
Nghĩa phụ
English
Words that mean the opposite of what they literally say, often used sarcastically or critically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意说的与自己本意相反的话
黑话;切口;隐语。尽说些绿林中的反话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!