Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双簧

Pinyin: shuāng huáng

Meanings: Một loại hình nghệ thuật biểu diễn mà hai người phối hợp, một người đứng trước giả vờ hát còn người kia ngồi sau cất giọng thật., A performance art where one person pretends to sing in front while another actually provides the voice from behind., ①曲艺的一种。一人表演动作,一人藏在身后说或唱,互相配合。比喻双方串通的活动,由一方出面,另一方背后操纵。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 又, 竹, 黄

Chinese meaning: ①曲艺的一种。一人表演动作,一人藏在身后说或唱,互相配合。比喻双方串通的活动,由一方出面,另一方背后操纵。

Grammar: Liên quan đến hoạt động biểu diễn nghệ thuật đặc biệt.

Example: 他们在晚会上表演了精彩的双簧。

Example pinyin: tā men zài wǎn huì shàng biǎo yǎn le jīng cǎi de shuāng huáng 。

Tiếng Việt: Họ đã trình diễn tiết mục song hoàng tuyệt vời trong buổi tiệc tối.

双簧
shuāng huáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hình nghệ thuật biểu diễn mà hai người phối hợp, một người đứng trước giả vờ hát còn người kia ngồi sau cất giọng thật.

A performance art where one person pretends to sing in front while another actually provides the voice from behind.

曲艺的一种。一人表演动作,一人藏在身后说或唱,互相配合。比喻双方串通的活动,由一方出面,另一方背后操纵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双簧 (shuāng huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung