Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 友爱

Pinyin: yǒu ài

Meanings: Yêu thương, thân ái, Affectionate, fraternal love., ①兄弟般的或非常亲密的。[例]友好亲爱,友善,亲切。[例]互助友爱。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 𠂇, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①兄弟般的或非常亲密的。[例]友好亲爱,友善,亲切。[例]互助友爱。

Grammar: Tính từ, thường dùng trong văn cảnh mô tả mối quan hệ gần gũi, ấm áp.

Example: 同学们之间充满了友爱。

Example pinyin: tóng xué men zhī jiān chōng mǎn le yǒu ài 。

Tiếng Việt: Giữa các bạn học tràn đầy tình thân ái.

友爱
yǒu ài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương, thân ái

Affectionate, fraternal love.

兄弟般的或非常亲密的。友好亲爱,友善,亲切。互助友爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

友爱 (yǒu ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung