Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反转
Pinyin: fǎn zhuǎn
Meanings: Đảo ngược lại vị trí hoặc tình thế., Reverse or turn something around., 躬自身;问检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 又, 𠂆, 专, 车
Chinese meaning: 躬自身;问检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。
Grammar: Dùng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng (đảo chiều/đổi hướng).
Example: 剧情突然反转,出乎所有人的意料。
Example pinyin: jù qíng tū rán fǎn zhuǎn , chū hū suǒ yǒu rén de yì liào 。
Tiếng Việt: Tình tiết bất ngờ đảo ngược, khiến mọi người kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo ngược lại vị trí hoặc tình thế.
Nghĩa phụ
English
Reverse or turn something around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躬自身;问检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!