Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双薪
Pinyin: shuāng xīn
Meanings: Hai mức lương, thường chỉ chế độ trả lương gấp đôi khi làm việc vào ngày lễ hoặc cuối tuần., Double salary, typically referring to a pay system where employees receive twice their regular wage during holidays or weekends., ①比原来工资多一倍。[例]节假日加班给双薪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 又, 新, 艹
Chinese meaning: ①比原来工资多一倍。[例]节假日加班给双薪。
Grammar: Thuật ngữ phổ biến trong môi trường lao động.
Example: 春节期间加班可以拿双薪。
Example pinyin: chūn jié qī jiān jiā bān kě yǐ ná shuāng xīn 。
Tiếng Việt: Làm thêm giờ vào dịp Tết Nguyên đán có thể nhận lương gấp đôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai mức lương, thường chỉ chế độ trả lương gấp đôi khi làm việc vào ngày lễ hoặc cuối tuần.
Nghĩa phụ
English
Double salary, typically referring to a pay system where employees receive twice their regular wage during holidays or weekends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比原来工资多一倍。节假日加班给双薪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!