Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双月
Pinyin: shuāng yuè
Meanings: Hai tháng, Two months, ①每两个月发生、出现或做成的;有时指每月发生、出现或做成两次的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 月
Chinese meaning: ①每两个月发生、出现或做成的;有时指每月发生、出现或做成两次的。
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài hai tháng.
Example: 这次任务需要双月的时间。
Example pinyin: zhè cì rèn wu xū yào shuāng yuè de shí jiān 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ này cần hai tháng để hoàn thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai tháng
Nghĩa phụ
English
Two months
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每两个月发生、出现或做成的;有时指每月发生、出现或做成两次的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!