Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双手
Pinyin: shuāng shǒu
Meanings: Hai tay, đôi bàn tay, Both hands; a pair of hands.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 手
Grammar: Danh từ ghép, chỉ hai bàn tay của một người.
Example: 他用双手举起了箱子。
Example pinyin: tā yòng shuāng shǒu jǔ qǐ le xiāng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cả hai tay để nhấc chiếc hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai tay, đôi bàn tay
Nghĩa phụ
English
Both hands; a pair of hands.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!